Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
郡守 jùn shǒu
ㄐㄩㄣˋ ㄕㄡˇ
1
/1
郡守
jùn shǒu
ㄐㄩㄣˋ ㄕㄡˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
senior provincial official in imperial China
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cửu nhật (Nhất vi Ngô quận thú) - 九日(一為吳郡守)
(
Vi Ứng Vật
)
•
Hoạ Tân Trai vận - 和新齋韻
(
Nguyễn Trãi
)
•
Phóng Hạc đình ký - 放鶴亭記
(
Tô Thức
)
Bình luận
0